LIT
//
EDUCATION
Start Tour
Cấu hình bài tập
A1 (IELTS 3.0)
A2 (IELTS 4.0)
B1 (IELTS 5.0)
B2 (IELTS 6.0)
C1 (IELTS 7.0)
C2 (IELTS 8.0+)
Part 1 (Ngắn)
Part 2 (Dài)
Part 3 (Thảo luận)
Hội thoại
Work or Studies (Công việc/Học tập)
Hometown (Quê hương)
Accommodation/Housing (Nhà ở)
Family and Friends
Daily Routine (Thói quen hàng ngày)
Hobbies & Leisure Time
Weekends (Cuối tuần)
Sleep & Dreams (Giấc ngủ)
Clothes & Fashion (Thời trang)
Travel & Tourism (Du lịch)
Food & Cooking (Ẩm thực)
Technology & Internet
Social Media (Mạng xã hội)
Education & Schools
Environment & Pollution
Shopping
Sports & Health
Music & Films
Transportation (Giao thông)
Weather & Climate
Festivals & Culture
Colors (Màu sắc)
Flowers & Plants (Cây cối)
Geography (Địa lý)
Gifts & Presents
Photography (Nhiếp ảnh)
Books & Reading
Mirrors (Gương)
Robots & AI
Jewelry (Trang sức)
Chocolate
Keys (Chìa khóa)
Maps (Bản đồ)
Happiness & Success
Decision Making (Ra quyết định)
Time Management
Leadership (Lãnh đạo)
Privacy & Security
Ambition (Tham vọng)
Childhood Memory (Ký ức tuổi thơ)
Creativity (Sự sáng tạo)
Patience (Sự kiên nhẫn)
Politeness (Sự lịch sự)
Risk Taking (Chấp nhận rủi ro)
Advertising (Quảng cáo)
Globalization (Toàn cầu hóa)
Law & Crime (Luật pháp)
Celebrities & Fame (Người nổi tiếng)
Ngắn (2-3 câu)
Trung bình (4-5 câu)
Dài (6-8 câu)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Journey - Tự nhiên nhất)
🇺🇸 Mỹ - Nữ (Journey - Tự nhiên nhất)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Studio - Trầm ấm)
🇺🇸 Mỹ - Nữ (Studio - Chuyên nghiệp)
🇬🇧 Anh - Nam (Studio - Trầm)
🇬🇧 Anh - Nữ (Studio - Vang)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Neural2 A)
🇺🇸 Mỹ - Nữ (Neural2 C)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Neural2 D)
🇺🇸 Mỹ - Nữ (Neural2 E)
🇺🇸 Mỹ - Nữ (Neural2 H - Nhẹ nhàng)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Neural2 I - Mạnh mẽ)
🇺🇸 Mỹ - Nam (Neural2 J)
🇬🇧 Anh - Nữ (Neural2 A)
🇬🇧 Anh - Nam (Neural2 B)
🇬🇧 Anh - Nữ (Neural2 C)
🇬🇧 Anh - Nam (Neural2 D)
🇬🇧 Anh - Nữ (Neural2 F)
🇦🇺 Úc - Nữ (Neural2 A)
🇦🇺 Úc - Nam (Neural2 B)
🇦🇺 Úc - Nữ (Neural2 C)
🇦🇺 Úc - Nam (Neural2 D)
🇮🇳 Ấn Độ - Nữ (Neural2)
🇮🇳 Ấn Độ - Nam (Neural2)
🇨🇦 Canada - Nữ (Neural2)
🇨🇦 Canada - Nam (Neural2)
Generate
Luyện tập